1.1. Texas Poker được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người được nhận HAI (2) Lá bài Ban đầu trong trò chơi (Lá bài Tẩy), sau đó NĂM (5) lá bài (Lá bài Chung) sẽ được lật và mỗi bên sử dụng các Lá bài Tẩy của họ và các Lá bài Chung để tạo thành tay bài poker tốt nhất có thể có NĂM (5) lá bài. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
1.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
1.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
1.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
1.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
1.2. Thứ hạng tay bài Texas Poker từ thấp nhất đến cao nhất được tính như sau:
1.2.1. Thùng Phá Sảnh > Thùng Sảnh > Tứ quý > Cù lũ > Thùng > Sảnh > Sám > Hai Đôi > Một Đôi > Lá bài Cao
Lưu ý: Khi những người chơi (Người chơi và Nhà cái) có cùng thứ hạng trong tay, (các) lá bài được chọn còn lại sẽ được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Hoa trong lá bài sẽ không được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Nếu cả hai tay bài có các lá bài được chọn cùng giá trị, thì ván chơi sẽ là hòa.
Ví dụ:
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , J (♦) , J (♥) , J (♣) , J (♠)
Cả “Người chơi” và “Nhà cái” có cùng hạng “Tứ quý”. Tuy nhiên, việc lựa chọn lá bài trong số lá bài còn lại của cả hai bên là khác nhau, trong đó, “Người chơi” là lá Át còn “Nhà cái” là lá K. Lá Át có giá trị cao hơn khi so sánh, do đó, “Người chơi” thắng.
1.3. Có các loại cược sau:
1.4. Kết quả của Texas Poker sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
1.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
1.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
1.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
1.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
1.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
1.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
1.6. Người chơi / Nhà cái
1.6.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi”, “Hòa” hay “Nhà cái”.
1.6.1.1. Người chơi – thứ hạng tay bài của “Người chơi” lớn hơn thứ hạng tay bài của “Nhà cái”.
1.6.1.2. Nhà cái – thứ hạng tay bài của “Nhà cái” lớn hơn thứ hạng tay bài của “Người chơi”.
1.6.1.3. Hòa – thứ hạng tay bài của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng nhau.
1.6.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Người chơi” và “Nhà cái” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Tay bài Người chơi: Sám
Át (♠) , Át (♥) , Át (♣) , J (♣) , 7 (♣)
Tay bài Nhà cái: Thùng
Át (♣) , K (♣) , J (♣) , 7 (♣) , 5 (♣)
Thứ hạng tay bài của Nhà cái là “Thùng” cao hơn thứ hạng tay bài của Người chơi “Sám”, do đó, cược vào Nhà cái thắng.
1.7. Sám + Bất Kỳ
1.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Sám +”.
1.7.1.1. “Sám +” nghĩa là một bên tay bài, tức “Người chơi” hoặc “Nhà cái”, đạt được bất kỳ thứ hạng nào trong Sám, Sảnh, Thùng, Cù lũ, Tứ quý, Thùng Sảnh hoặc Thùng Phá Sảnh.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Tay bài Người chơi: Sám
Át (♠) , Át (♥) , Át (♣) , J (♣) , 7 (♣)
Tay bài Nhà cái: Thùng
Át (♣) , K (♣) , J (♣) , 7 (♣) , 5 (♣)
Thứ hạng tay của Nhà cái là “Thùng”, thứ hạng của Người chơi là “Sám”, do đó, cược vào “Sám+” thắng.
1.8. Tài / Xỉu Tổng của Người chơi
1.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào Tổng của Người chơi là “Tài” hay “Xỉu”.
1.8.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó, lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
1.8.2.1. Tài – Tổng các lá bài tẩy của Người chơi lớn hơn hoặc bằng 15.
1.8.2.2. Xỉu – Tổng các lá bài tẩy của Người chơi nhỏ hơn hoặc bằng 13.
1.8.2.3. Hòa – Tổng các lá bài tẩy của Người chơi bằng 14.
1.8.3. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Tài” và “Xỉu” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Tổng lá bài “Người chơi” là 2, cược “Xỉu” thắng.
1.9. Tài / Xỉu Tổng của Nhà cái
1.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào Tổng của Nhà cái là “Tài” hay “Xỉu”.
1.9.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
1.9.2.1. Tài – Tổng các lá bài tẩy của Nhà cái lớn hơn hoặc bằng 15.
1.9.2.2. Xỉu – Tổng các lá bài tẩy của Nhà cái nhỏ hơn hoặc bằng 13.
1.9.2.3. Hòa – Tổng các lá bài tẩy của Nhà cái bằng 14.
1.9.3. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Tài” và “Xỉu” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Tổng lá bài của “Nhà cái” là 25, cược “Tài” thắng.
1.10. Tài / Xỉu Tổng Lá bài Chung
1.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cược Tổng Lá bài Chung là “Tài” hay “Xỉu”.
1.10.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
1.10.2.1. Tài – Tổng lá bài chung lớn hơn hoặc bằng 36.
1.10.2.2. Xỉu – Tổng lá bài chung nhỏ hơn hoặc bằng 34.
1.10.2.3. Hòa – Tổng lá bài chung bằng 35.
1.10.3. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Tài” và “Xỉu” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Nếu Tổng lá bài “Chung” là 26 thì cược “Xỉu” thắng.
1.11. Lá bài Chung có Đôi
1.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược Lá bài Chung là có “Đôi” hay “Không có Đôi”.
1.11.1.1. Đôi – trong năm Lá bài Chung có ít nhất hai lá bài cùng giá trị.
1.11.1.2. Không có Đôi – trong năm Lá bài Chung không có lá bài nào cùng giá trị.
Ví dụ:
Kết quả ván chơi Texas Poker là
Người chơi: Át (♠) , Át (♥)
Nhà cái: K (♣) , Q (♥)
Lá bài Chung: 2 (♠) , 5 (♣) , 7 (♣) , J (♣) , Át (♣)
Trong các Lá bài Chung không có bất kỳ lá bài nào cùng giá trị, cược “Không có Đôi” thắng.
1.12. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Texas Poker | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Người chơi | 98,21% |
2 | Nhà cái | 97,95% |
3 | Hòa | 81,18% |
Hạng Bất Kỳ | ||
4 | Sám + | 89,41% |
Tài / Xỉu Tổng của Người chơi | ||
5 | Tài | 98,16% |
6 | Xỉu | 98,15% |
Tài / Xỉu Tổng của Nhà cái | ||
7 | Tài | 98,13% |
8 | Xỉu | 98,18% |
Tài / Xỉu Tổng Lá bài Chung | ||
9 | Tài | 98,10% |
10 | Xỉu | 98,10% |
Lá bài Chung có Đôi | ||
11 | Không có Đôi | 97,46% |
12 | Đôi | 96,51% |
2.1. Bài Ba Cây Thắng được chơi bằng một bộ bài gồm gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá joker / lá bài wild card HAI (2) người chơi (Rồng và Phụng, trước đây gọi là Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người được chia BA (3) Lá bài trong tay, sau đó, họ sẽ tạo thành tay bài poker tốt nhất có thể có 3 lá bài. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
2.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
2.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
2.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
2.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
2.2. Thứ hạng tay bài Ba Cây Thắng từ thấp nhất đến cao nhất được tính như sau:
2.2.1. Sám > Thùng Sảnh > Thùng > Sảnh > Một Đôi > Lá bài Cao
2.2.2. Trường hợp Đặc biệt: 235 Đặc biệt > Sám
Lưu ý: Khi những người chơi (Rồng và Phụng) có cùng thứ hạng trong tay, lá bài có giá trị cao nhất sẽ được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Hoa trong các lá bài sẽ không được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Nếu cả hai tay bài có các lá bài cùng giá trị thì ván chơi sẽ là hòa.
Ví dụ:
Rồng: Át (♠) , K (♥) , Q (♥)
Phụng: K (♣) , Q (♥), J(♣)
Cả “Rồng” lẫn “Phụng” có cùng hạng “Sảnh”. Mặc dù lá bài cao nhất của “Rồng” là Át và “Phụng” là K. Lá Át có giá trị cao hơn khi so sánh, do đó, “Rồng” thắng.
2.3. Có các loại cược sau:
2.4. Kết quả của Bài Ba Cây Thắng sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
2.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
2.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
2.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
2.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
2.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
2.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
2.6. Rồng / Phụng
2.6.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Rồng”, hay “Phụng”.
2.6.1.1. Rồng – thứ hạng tay bài poker của “Rồng” lớn hơn thứ hạng tay bài poker của “Phụng”.
2.6.1.2. Phụng – thứ hạng tay bài poker của “Phụng” lớn hơn thứ hạng tay bài poker của “Rồng”.
2.6.1.3. Hòa – thứ hạng tay bài poker của “Rồng” và “Phụng” bằng nhau.
2.6.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Rồng” và “Phụng” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♣) , Q (♥), Q(♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Một Đôi – Q
Thứ hạng tay bài của Rồng là “Một Đôi – Át” cao hơn thứ hạng tay bài của Phụng “Một Đôi – Q”, do đó, cược vào Rồng thắng.
2.7. Tay bài Thắng Đôi 9 +
2.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là tay bài thắng “Đôi 9+”.
2.7.1.1. “Đôi 9 +” nghĩa là thứ hạng tay bài thắng đạt được bất kỳ thứ hạng nào trong các thứ hạng sau: Đôi 9, Đôi 10, Đôi J, Đôi Q, Đôi K, Đôi Át, Sảnh, Thùng, Thùng Sảnh hoặc Sám.
2.7.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Đôi 9 +” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♣) , Q (♥), Q(♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Một Đôi – Q
Rồng thắng bằng hạng “Một Đôi – Át”, do đó, cược vào “Đôi 9 +” thắng.
2.8. Tay bài Thắng Thùng
2.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là tay bài thắng có “Thùng”.
2.8.1.1. Thùng – Tay bài Thắng là tổ hợp “Thùng”.
2.8.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Thùng” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♣) , 9 (♣) , Q (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Thùng
Phụng thắng bằng hạng “Thùng”, do đó, cược đặt vào “Thùng” thắng.
Nếu tay bài thắng là “Thùng Sảnh” thì cược vào “Thùng” thắng.
2.9. Tay bài Thắng Sảnh
2.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là tay bài thắng có “Sảnh”.
2.9.1.1. Sảnh – Tay bài thắng là tổ hợp “Sảnh”.
2.9.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Sảnh” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♦) , J (♣) , Q (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Sảnh
Phụng thắng bằng hạng “Sảnh”, do đó, cược đặt vào “Sảnh” thắng.
Nếu tay bài thắng là “Thùng Sảnh” thì cược vào “Sảnh” thắng.
2.10. Rồng có Đôi +
2.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Rồng có “Đôi +”.
2.10.1.1. Rồng có “Đôi +” nghĩa là thứ hạng tay bài của Rồng là Đôi trở lên. Thứ hạng được tính từ “Một Đôi – 2 ~ Một Đôi – Át, Sảnh, Thùng, Thùng Sảnh đến Sám”.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♦) , J (♣) , Q (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Sảnh
Thứ hạng tay bài của Rồng đạt “Một Đôi – Át”, do đó, cược vào Rồng có “Đôi +” thắng.
2.11. Phụng có Đôi +
2.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Phụng có “Đôi +”.
2.11.1.1. Phụng có “Đôi +” nghĩa là thứ hạng tay bài của Phụng là Đôi trở lên. Thứ hạng được tính từ “Một Đôi – 2 ~ Một Đôi – Át, Sảnh, Thùng, Thùng Sảnh đến Sám”.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♦) , J (♣) , Q (♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Rồng: Một Đôi – Át
Phụng: Sảnh
Thứ hạng tay bài của Phụng đạt “Sảnh”, do đó, cược vào Phụng có “Đôi +” thắng.
2.12. Rồng Color War
2.12.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Rồng “Nhiều Đỏ hơn” và “Nhiều Đen hơn”.
2.12.2. Các lá bài có ký hiệu “♠” và “♣” là các lá bài màu Đen và biểu tượng “♥” và “♦” là các lá bài màu Đỏ.
2.12.2.1. Nhiều Đỏ hơn – Tay bài của Rồng có nhiều lá bài đỏ hơn lá bài đen.
2.12.2.2. Nhiều Đen hơn – Tay bài của Rồng có nhiều lá bài đen hơn lá bài đỏ.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♦) , J (♣) , Q (♣)
“Rồng” có HAI (2) lá bài màu đỏ và MỘT (1) lá bài màu đen, do đó, cược vào “Nhiều Đỏ hơn” thắng.
2.13. Color War Phụng
2.13.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Phụng “Nhiều Đỏ hơn” và “Nhiều Đen hơn”.
2.13.2. Các lá bài có ký hiệu “♠” và “♣” là các lá bài màu Đen và biểu tượng “♥” và “♦” là các lá bài màu Đỏ.
2.13.2.1. Nhiều Đỏ hơn – Tay bài của Phụng có nhiều lá bài đỏ hơn lá bài đen.
2.13.2.2. Nhiều Đen hơn – Tay bài của Phụng có nhiều lá bài đen hơn lá bài đỏ.
Ví dụ:
Kết quả bài Ba Cây Thắng là
Rồng: Át (♠) , Át (♥) , K (♥)
Phụng: K (♦) , J (♣) , Q (♣)
“Phụng” có MỘT (1) lá bài đỏ và HAI (2) lá bài đen, do đó, cược vào “Nhiều Đen hơn” thắng.
2.14. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Ba Cây Thắng | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Rồng | 98,50% |
2 | Phụng | 98,51% |
Thứ hạng Tay bài Thắng | ||
3 | Đôi 9 + | 90,69% |
4 | Thùng | 89,80% |
5 | Sảnh | 63,92% |
Thứ hạng của Rồng | ||
6 | Rồng có Đôi + | 89,68% |
Thứ hạng của Phụng | ||
7 | Phụng có Đôi + | 89,69% |
Color War Rồng | ||
8 | Nhiều Đỏ hơn | 98,03% |
9 | Nhiều Đen hơn | 97,97% |
Color War Phụng | ||
10 | Nhiều Đỏ hơn | 97,98% |
11 | Nhiều Đen hơn | 98,02% |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tên hiện tại của Ba Cây Thắng là “Người chơi" và "Nhà cái" đã được đổi tên thành "Rồng" và "Phụng" tương ứng.
3.1. Bài Rồng Hổ được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Rồng và Hổ) tham gia ván chơi, mỗi người có MỘT (1) Lá bài trong tay, sau đó sẽ so sánh giá trị cao hơn có trong tay. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
3.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
3.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
3.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
3.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
3.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
3.3. Có các loại cược sau:
3.4. Kết quả của Rồng Hổ sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
3.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
3.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
3.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
3.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
3.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
3.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
3.6. Rồng / Hổ
3.6.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Rồng”, “Hòa” hay “Hổ”.
3.6.1.1. Rồng – giá trị lá bài “Rồng” lớn hơn giá trị lá bài “Hổ”.
3.6.1.2. Hổ – giá trị lá bài “Hổ” lớn hơn giá trị lá bài “Rồng”.
3.6.1.3. Hòa – giá trị lá bài “Rồng” và “Hổ” bằng nhau.
3.6.2. Nếu kết quả là “Hòa”, số tiền cược vào “Rồng” và “Hổ” sẽ mất một nửa.
Ví dụ:
Kết quả của “Rồng” là lá “Át” và “Hổ” lá bài số 5. Át có giá trị là MỘT (1) và giá trị lá bài số 5 là NĂM (5), do đó, cược vào “Hổ” thắng.
3.7. Tài / Xỉu Tổng
3.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Tài” hoặc “Xỉu”.
3.7.1.1. Tài – tổng giá trị lá bài “Rồng” và “Hổ” lớn hơn hoặc bằng 15.
3.7.1.2. Xỉu – tổng giá trị lá bài “Rồng” và “Hổ” nhỏ hơn hoặc bằng 14.
Ví dụ:
Rồng – lá bài Át
Hổ – lá bài số 5
Kết quả giá trị tổng “Rồng” và “Hổ” là 6, do đó, cược vào “Xỉu” thắng.
3.8. Tổng Lẻ / Chẵn
3.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Lẻ” hoặc “Chẵn”.
3.8.1.1. Lẻ – tổng giá trị lá bài “Rồng” và “Hổ” là một số lẻ.
3.8.1.2. Chẵn – tổng giá trị lá bài “Rồng” và “Hổ” là một số chẵn.
Ví dụ:
Rồng – lá bài Át
Hổ – lá bài số 5
Kết quả giá trị tổng của “Rồng” và “Hổ” là 6, do đó, cược vào “Chẵn” thắng.
3.9. Tổng Ngũ hành
3.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Kim”, “Mộc”, “Thủy”, “Hỏa”, “Thổ”.
3.9.1.1. Kim – tổng giá trị lá bài của “Rồng” và “Hổ” là số nằm trong khoảng từ 2 đến 6.
3.9.1.2. Mộc – tổng giá trị lá bài của “Rồng” và “Hổ” là số nằm trong khoảng từ 7 đến 11.
3.9.1.3. Thủy – tổng giá trị lá bài của “Rồng” và “Hổ” là số nằm trong khoảng từ 12 đến 16.
3.9.1.4. Hỏa – tổng giá trị lá bài của “Rồng” và “Hổ” là số nằm trong khoảng từ 17 đến 21.
3.9.1.5. Thổ – tổng giá trị lá bài của “Rồng” và “Hổ” là số nằm trong khoảng từ 22 đến 26.
Ví dụ:
Rồng – lá bài Át
Hổ – lá bài số 5
Kết quả giá trị tổng của “Rồng” và “Hổ” là 6, do đó, cược vào “Kim” thắng.
3.10. Hoa Rồng
3.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả là hoa “Bích”, “Cơ”, “Chuồn”, “Rô” trên lá bài Rồng.
3.10.1.1. Bích – ký hiệu ♠
3.10.1.2. Cơ – ký hiệu ♥
3.10.1.3. Chuồn – ký hiệu ♣
3.10.1.4. Rô – ký hiệu ♦
Ví dụ:
Lá bài Rồng được chọn là lá bài có ký hiệu “Át” Bích, do đó, cược vào “Bích” thắng.
3.11. Hoa Hổ
3.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả là hoa “Bích”, “Cơ”, “Chuồn”, “Rô” trên lá bài Hổ.
3.11.1.1. Bích – ký hiệu ♠
3.11.1.2. Cơ – ký hiệu ♥
3.11.1.3. Chuồn – ký hiệu ♣
3.11.1.4. Rô – ký hiệu ♦
Ví dụ:
Lá bài Hổ được chọn là lá bài có ký hiệu “Q” Rô, do đó, cược vào “Rô” thắng.
3.12. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Rồng Hổ | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Rồng | 97,05% |
2 | Hổ | 97,07% |
3 | Hòa | 58,71% |
Tổng Tài/Xỉu | ||
4 | Tài | 96,99% |
5 | Xỉu | 96,87% |
Tổng Lẻ/Chẵn | ||
6 | Lẻ | 97,86% |
7 | Chẵn | 98,10% |
Tổng Ngũ hành | ||
8 | Kim | 88,52% |
9 | Mộc | 96,46% |
10 | Thủy | 96,62% |
11 | Hỏa | 96,70% |
12 | Thổ | 88,35% |
Hoa Rồng | ||
13 | Bích | 95,15% |
14 | Cơ | 95,09% |
15 | Chuồn | 95,00% |
16 | Rô | 94,76% |
Hoa Hổ | ||
17 | Bích | 94,93% |
18 | Cơ | 94,92% |
19 | Chuồn | 95,01% |
20 | Rô | 95,15% |
4.1. Bài Bull được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người có NĂM (5) Lá bài trong tay.
4.2. Tổng số khi khớp ba lá bài bất kỳ trong năm lá bài phải bằng “mười”, “hai mươi” hay “ba mươi” còn số gốc và hai số còn lại sẽ cộng lại và tạo thành thứ hạng, chỉ có số đơn vị của tổng được xem là thứ hạng. Nếu khớp không được thì sẽ bị xem là trong bộ không có thứ hạng bull. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
4.2.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
4.2.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
4.2.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
4.2.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
4.3. Có các loại cược sau:
4.4. Kết quả của Bài Bull sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
4.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
4.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
4.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
4.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
4.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
4.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
4.6. Người chơi / Nhà cái
4.6.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi”, “Hòa” hay “Nhà cái”.
4.6.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến 10, trong đó lá Át bằng 1 điểm. Lá bài hình được xem là 10 điểm.
4.6.2.1. Người chơi – thứ hạng của “Người chơi” lớn hơn thứ hạng của “Nhà cái”.
4.6.2.2. Nhà cái – thứ hạng của “Nhà cái” lớn hơn thứ hạng của “Người chơi”.
4.6.2.3. Hòa – thứ hạng của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng nhau.
4.6.3. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Người chơi” và “Nhà cái” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả thứ hạng như sau:
Thứ hạng của Người chơi; Bull 2 (K + K + Q [30] , Át + Át [2])
Thứ hạng của Nhà cái: Bull Bull (9 + 6 + 5 [20] , J + J [10])
Thứ hạng của “Nhà cái” cao hơn thứ hạng của “Người chơi”, do đó, cược vào “Nhà cái” thắng.
4.7. Tài / Xỉu Tổng
4.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Tài” hoặc “Xỉu”.
4.7.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
4.7.2.1. Tài – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” lớn hơn hoặc bằng 71.
4.7.2.2. Xỉu – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” nhỏ hơn hoặc bằng 69.
4.7.2.3. Hòa – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng 70.
4.7.3. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Tài” và “Xỉu” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả như sau:
Người chơi: 13 + 13 + 12 + 1 + 1 = 40
Nhà cái: 9 + 11 + 6 + 5 + 11 = 42
Tổng của “Người chơi” và “Nhà cái” là 82, do đó, cược vào “Tài” thắng.
4.8. Tổng Lẻ / Chẵn
4.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Lẻ” hoặc “Chẵn”.
4.8.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
4.8.2.1. Lẻ – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là một số lẻ.
4.8.2.2. Chẵn – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là một số chẵn.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả như sau:
Người chơi: 13 + 13 + 12 + 1 + 1 = 40
Nhà cái: 9 + 11 + 6 + 5 + 11 = 42
Tổng của “Người chơi” và “Nhà cái” là 82, do đó, cược vào “Chẵn” thắng.
4.9. Tổng Ngũ hành
4.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Kim”, “Mộc”, “Thủy”, “Hỏa” hoặc “Thổ”.
4.9.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
4.9.2.1. Kim – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là số nằm trong khoảng từ 18 đến 56.
4.9.2.2. Mộc – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là số nằm trong khoảng từ 57 đến 64.
4.9.2.3. Thủy – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là số nằm trong khoảng từ 65 đến 75.
4.9.2.4. Hỏa – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là số nằm trong khoảng từ 76 đến 83.
4.9.2.5. Thổ – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là số nằm trong khoảng từ 84 đến 122.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả như sau:
Người chơi: 13 + 13 + 12 + 1 + 1 = 40
Nhà cái: 9 + 11 + 6 + 5 + 11 = 42
Tổng của “Người chơi” và “Nhà cái” là 82, do đó, cược vào “Hỏa” thắng.
4.10. Trạng thái Bull của Người chơi
4.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Người chơi “Không Bull” , “Bull 1 ~ 6” , “Bull 7 ~ 9” hoặc “Bull Bull”.
4.10.1.1. Không Bull – Tay bài Người chơi không có thứ hạng bull.
4.10.1.2. Bull 1 ~ 6 – Tay bài Người chơi có thứ hạng bull là 1 ~ 6.
4.10.1.3. Bull 7 ~ 9 – Tay bài Người chơi có thứ hạng bull là 7 ~ 9.
4.10.1.4. Bull Bull – Tay bài Người chơi có thứ hạng bull là 10.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả thứ hạng như sau:
Thứ hạng của Người chơi; Bull 2 (K + K + Q [30] , Át + Át [2])
Thứ hạng của Nhà cái: Bull Bull (9 + 6 + 5 [20] , J + J [10])
Thứ hạng “Người chơi” là Bull 2, do đó, cược vào “Bull 1 ~ 6” thắng.
4.11. Trạng thái Bull của Nhà cái
4.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Nhà cái “Không Bull” , “Bull 1 ~ 6” , “Bull 7 ~ 9” hoặc “Bull Bull”.
4.11.1.1. Không Bull – Tay bài Nhà cái không có thứ hạng bull.
4.11.1.2. Bull 1 ~ 6 – Tay bài Nhà cái có thứ hạng bull là 1 ~ 6.
4.11.1.3. Bull 7 ~ 9 – Tay bài Nhà cái có thứ hạng bull là 7 ~ 9.
4.11.1.4. Bull Bull – Tay bài Nhà cái có thứ hạng bull là 10.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♣) , Át (♠) , Át (♦)
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , 6 (♠) , 5 (♦) , J (♠)
Kết quả thứ hạng như sau:
Thứ hạng của Người chơi; Bull 2 (K + K + Q [30] , Át + Át [2])
Thứ hạng của Nhà cái: Bull Bull (9 + 6 + 5 [20] , J + J [10])
Thứ hạng “Nhà cái” là Bull 10, do đó, cược vào “Bull Bull” thắng.
4.12. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Bài Bull | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Người chơi | 98,21% |
2 | Nhà cái | 98,41% |
3 | Hòa | 94,25% |
Tổng Tài/Xỉu | ||
4 | Tài | 98,11% |
5 | Xỉu | 98,04% |
Tổng Lẻ/Chẵn | ||
6 | Lẻ | 98,02% |
7 | Chẵn | 97,98% |
Tổng Ngũ hành | ||
8 | Kim | 90,64% |
9 | Mộc | 91,27% |
10 | Thủy | 92,05% |
11 | Hỏa | 91,27% |
12 | Thổ | 90,64% |
Người chơi Trạng thái Bull | ||
13 | Không Bull | 89,75% |
14 | Bull 1 ~ 6 | 90,54% |
15 | Bull 7 ~ 9 | 90,33% |
16 | Bull Bull | 90,85% |
Nhà cái Trạng thái Bull | ||
17 | Không Bull | 89,64% |
18 | Bull 1 ~ 6 | 90,55% |
19 | Bull 7 ~ 9 | 90,57% |
20 | Bull Bull | 90,61% |
5.1. Xì dách 16 được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người có HAI (2) Lá bài trong tay bài ban đầu. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
5.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
5.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
5.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
5.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
5.2. Cả “Người chơi” và “Nhà cái” phải đạt MƯỜI SÁU (16) điểm mới có giá trị. Nếu bên nào có số điểm thấp hơn MƯỜI SÁU (16) điểm thì bên đó phải bốc thêm bài và tổng số lá bài tối đa là NĂM (5) lá mỗi bên.
5.3. Nếu sau khi bốc thêm bài mà tổng số điểm trong tay bài lớn hơn HAI MƯƠI MỐT (21) thì tay bài đó sẽ bị tính là “Quắc” và phải dừng bài.
5.4. Lá bài hình (J, Q, K) có giá trị MƯỜI (10) điểm.
5.5. Lá bài Át được xem là MƯỜI MỘT (11) điểm khi tổng số điểm trong tay bài nhỏ hơn hoặc bằng HAI MƯƠI MỐT (21) hoặc MỘT (1) điểm khi tổng số điểm trong tay bài lớn hơn MƯỜI (10).
Ví dụ:
Nếu lá bài trong tay bài ban đầu là Át và số 2 thì tổng số điểm trong tay là 13 (Át = 11)
Nếu lá bài bốc thêm là 9 điểm thì tổng điểm trong tay bài trở thành 12 (Át = 1)
5.6. Nếu tay bài ban đầu của bất kỳ bên nào có một lá Át và một lá 10, J, Q hoặc K thì bên đó sẽ đạt thứ hạng “Xì dách” và người chiến thắng được xác định trừ phi cả “Người chơi” và “Nhà cái” có cùng thứ hạng.
5.7. “Rồng 21” là thứ hạng cao thứ hai trong đó tổng số lá bài trong tay là NĂM (5) và tổng điểm là HAI MƯƠI MỐT (21) điểm.
5.8. “Rồng 5” là thứ hạng trong đó tổng số lá bài trong tay là NĂM (5) và tổng điểm nhỏ hơn HAI MƯƠI MỐT (21) điểm. Nếu cả Người chơi và Nhà cái đều có thứ hạng Rồng 5, ai có tổng số điểm cao hơn sẽ thắng.
5.8.1. Xì dách > Rồng 21 > Rồng 5 > 21 điểm ~ 16 điểm > Quắc
5.9. Có các loại cược sau:
5.10. Kết quả của Xì dách 16 sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
5.11. Điều Khoản và Điều Kiện:
5.11.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
5.11.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
5.11.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
5.11.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
5.11.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
5.12. Người chơi / Nhà cái
5.12.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi”, “Hòa” hay “Nhà cái”.
5.12.1.1. Người chơi – thứ hạng của “Người chơi” lớn hơn thứ hạng của “Nhà cái”.
5.12.1.2. Nhà cái – thứ hạng của “Nhà cái” lớn hơn thứ hạng của “Người chơi”.
5.12.1.3. Hòa – thứ hạng của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng nhau.
5.12.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Người chơi” và “Nhà cái” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 20 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 19 điểm
20 điểm của Người chơi lớn hơn 19 điểm của Nhà cái, do đó, cược vào “Người chơi” thắng.
5.13. Xì Dách Bất Kỳ
5.13.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Xì dách” Bất Kỳ.
5.13.1.1. Xì Dách Bất Kỳ – “Người chơi” hoặc “Nhà cái” có thứ hạng Xì dách.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , Át (♦) = Xì dách
Các lá bài của Nhà cái: 6 (♠) , 5 (♦) = 11 điểm
Người chơi có Xì dách, do đó, cược vào “Xì dách” Bất Kỳ thắng.
5.14. Rồng 21 Bất Kỳ
5.14.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Rồng 21” Bất Kỳ.
5.14.1.1. Rồng 21 Bất Kỳ – “Người chơi” hoặc “Nhà cái” có thứ hạng Rồng 21.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: 4 (♠) , 2 (♦) , 6 (♠) , 3 (♠) , 6 (♦) = Rồng 21
Các lá bài của Nhà cái: 6 (♠) , 10 (♦) = 16 điểm
Người chơi có “Rồng 21”, do đó, cược vào “Rồng 21” Bất Kỳ thắng.
5.15. Rồng 5 Bất Kỳ
5.15.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Rồng 5” Bất Kỳ.
5.15.1.1. Rồng 5 Bất Kỳ – “Người chơi” hoặc “Nhà cái” có thứ hạng Rồng 5.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: 4 (♠) , 2 (♦) , 6 (♠) , 3 (♠) , 5 (♦) = Rồng 5 (20 điểm)
Các lá bài của Nhà cái: 6 (♠) , 10 (♦) = 16 điểm
Người chơi có “Rồng 5”, do đó, cược vào “Rồng 5” Bất Kỳ thắng.
5.16. Tài / Xỉu Số lá bài
5.16.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Tài” hay “Xỉu” số lá bài.
5.16.1.1. Tài – số lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” lớn hơn hoặc bằng 6 lá.
5.16.1.2. Xỉu – số lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” nhỏ hơn hoặc bằng 5 lá.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 20 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 19 điểm
Tổng số lá bài là 4, do đó, cược vào “Xỉu” thắng.
5.17. Màu lá bài đầu tiên của Người chơi
5.17.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Lá bài đầu tiên của Người chơi là “Đỏ” hay “Đen”.
5.17.1.1. Đỏ – lá bài đầu tiên là Cơ (♥) hoặc Rô (♦).
5.17.1.2. Đen – lá bài đầu tiên là Bích (♠) hoặc Chuồn (♣).
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 20 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 19 điểm
Lá bài đầu tiên của người chơi là Bích (♠), do đó, cược vào “Đen” thắng.
5.18. Màu lá bài đầu tiên của Nhà cái
5.18.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Lá bài đầu tiên của Nhà cái “Đỏ” hoặc “Đen”.
5.18.1.1. Đỏ – lá bài đầu tiên là Cơ (♥) hoặc Rô (♦).
5.18.1.2. Đen – lá bài đầu tiên là Bích (♠) hoặc Chuồn (♣).
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 20 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 19 điểm
Lá bài đầu tiên của nhà cái là Rô (♦), do đó, cược vào “Đỏ” thắng.
5.19. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Xì dách 16 | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Người chơi | 98,30% |
2 | Nhà cái | 98,25% |
3 | Hòa | 88,98% |
Hạng Bất Kỳ | ||
4 | Xì dách | 85,64% |
5 | Rồng 21 | 66,15% |
6 | Rồng 5 | 76,06% |
Số lá bài | ||
7 | Tài | 94,90% |
8 | Xỉu | 94,26% |
Lá bài đầu tiên của Người chơi | ||
9 | Đỏ | 97,94% |
10 | Đen | 98,06% |
Lá bài đầu tiên của Nhà cái | ||
11 | Đỏ | 97,97% |
12 | Đen | 98,03% |
6.1. Bài cào (Baccarat) được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người có HAI (2) Lá bài Ban đầu trong tay. Chữ số “đơn vị” của tổng số được sử dụng để so sánh bên nào có điểm cao hơn. Nếu không có tay bài nào đương nhiên chiến thắng hoặc đủ điều kiện dừng bài thì lá bài thứ ba sẽ được rút theo các quy tắc tham chiếu dưới đây. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
6.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
6.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
6.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
6.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
6.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến 9, trong đó lá Át bằng 1. Lá 10 & lá bài hình được xem là 0.
Các quy tắc dành cho Người chơi
Điểm trên Lá bài Ban đầu | Hành động |
---|---|
0 , 1 , 2 , 3 , 4 hoặc 5 | Rút bài |
6 hoặc 7 | Dừng bài |
8 hoặc 9 | Người chiến thắng đương nhiên |
Các quy tắc dành cho Nhà cái
Điểm trên Lá bài Ban đầu | Nhà cái rút bài khi Người chơi có lá bài thứ ba là ~ | Nhà cái Dừng bài khi Người chơi có lá bài thứ ba là ~ |
---|---|---|
0 , 1 , 2 | 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 hoặc 10 | - |
3 | 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 hoặc 10 | 8 |
4 | 2 , 3 , 4 , 5 , 6 hoặc 7 | 1 , 8 , 9 hoặc 10 |
5 | 4 , 5 , 6 hoặc 7 | 1 , 2 , 3 , 8 , 9 hoặc 10 |
6 | 6 hoặc 7 | 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 8 , 9 hoặc 10 |
7 | - | 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7, 8 , 9 hoặc 10 |
8 hoặc 9 | - | Người chiến thắng đương nhiên |
Hành động của Nhà cái khi Người chơi dừng bài ở Lá bài Ban đầu
Điểm lá bài ban đầu của Nhà cái | Hành động của Nhà cái |
---|---|
0 , 1 , 2 , 3 , 4 hoặc 5 | Rút bài |
6 hoặc 7 | Dừng bài |
8 hoặc 9 | Người chiến thắng đương nhiên |
6.3. Bài cào (Baccarat) NC là trò chơi Bài cào không có hoa hồng trong đó tỷ lệ cược vào “Nhà cái” sẽ khác, Nhà cái thắng một nửa tiền cược khi kết quả là Nhà cái thắng ở 6 điểm và có áp dụng loại trò chơi “Super 6” (Siêu 6).
6.4. Có các loại cược sau:
6.5. Kết quả của Bài cào (Baccarat) sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
6.6. Điều Khoản và Điều Kiện:
6.6.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
6.6.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
6.6.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
6.6.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
6.6.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
6.7. Người chơi / Nhà cái
6.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi”, “Hòa” hay “Nhà cái”.
6.7.1.1. Người chơi – điểm của “Người chơi” lớn hơn điểm của “Nhà cái”.
6.7.1.2. Nhà cái – điểm của “Nhà cái” lớn hơn điểm của “Người chơi”.
6.7.1.3. Hòa – điểm của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng nhau.
6.7.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Người chơi” và “Nhà cái” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
Nhà cái có 9 điểm (Người chiến thắng đương nhiên) và lớn hơn 0 điểm của Người chơi, do đó, cược vào “Nhà cái” thắng.
6.8. Đôi Bất Kỳ
6.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Đôi Bất Kỳ”.
6.8.1.1. Đôi Bất Kỳ – Lá bài Ban đầu của hoặc “Người chơi” hoặc “Nhà cái” có lá bài cùng giá trị.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
“Người chơi” có HAI (2) lá bài K trong lá bài ban đầu, do đó, cược vào “Đôi Bất Kỳ” thắng.
6.9. Người chơi có Đôi
6.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi có Đôi”.
6.9.1.1. Người chơi có Đôi – các lá bài ban đầu của “Người chơi” có lá bài cùng giá trị.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
“Người chơi” có HAI (2) lá bài K trong lá bài ban đầu, do đó, cược vào “Người chơi có Đôi” thắng.
6.10. Nhà cái có Đôi
6.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Nhà cái có Đôi”.
6.10.1.1. Nhà cái có Đôi – các lá bài ban đầu của “Nhà cái” có một lá bài cùng giá trị.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Tay bài Nhà cái: 9 (♠) , 9 (♦) = 8 điểm
“Nhà cái” có HAI (2) lá bài CHÍN (9) điểm trong lá bài ban đầu, do đó, cược vào “Nhà cái có Đôi” thắng.
6.11. Tài / Xỉu Số lá bài
6.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Tài” hay “Xỉu” số lá bài.
6.11.1.1. Trên – số lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” lớn hơn hoặc bằng 5 lá.
6.11.1.2. Xỉu – số lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” nhỏ hơn hoặc bằng 4 lá.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
Tổng số lá bài là 4, do đó, cược vào “Xỉu” thắng.
6.12. Tài / Xỉu Điểm của Người chơi
6.12.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là số lá bài của Người chơi là “Tài” hay “Xỉu”.
6.12.1.1. Tài – tổng điểm của tất cả các lá bài của “Người chơi” (bao gồm lá bài thứ ba nếu có) lớn hơn hoặc bằng 6.
6.12.1.2. Xỉu – tổng điểm của tất cả các lá bài của “Người chơi” (bao gồm lá bài thứ ba nếu có) nhỏ hơn hoặc bằng 5.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
Tổng điểm của “Người chơi” là Không (0), do đó, cược vào “Xỉu” thắng.
6.13. Tài / Xỉu Điểm của Nhà cái
6.13.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là số lá bài của Nhà cái là “Tài” hay “Xỉu”.
6.13.1.1. Tài – tổng điểm của tất cả các lá bài của “Nhà cái” (bao gồm lá bài thứ ba nếu có) lớn hơn hoặc bằng 6.
6.13.1.2. Xỉu – tổng điểm của tất cả các lá bài của “Nhà cái” (bao gồm lá bài thứ ba nếu có) nhỏ hơn hoặc bằng 5.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , K (♥) = 0 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) = 9 điểm
Tổng điểm của “Nhà cái” là Chín (9), do đó, cược vào “Tài” thắng.
6.14. Super 6
6.14.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Super 6” (Siêu 6). Lựa chọn trò chơi này chỉ được cung cấp cho Bài cào (Baccarat) NC.
6.14.1.1. Super 6 (Siêu 6) – điểm cuối cùng của tay “Nhà cái” là SÁU (6) điểm và chiến thắng.
Ví dụ:
Các lá bài của Người chơi: K (♠) , Q (♥) , J (♠) = 0 điểm
Các lá bài của Nhà cái: 6 (♦) , J (♥) = 6 điểm
Kết quả 6 điểm của “Nhà cái” lớn hơn tay bài của “Người chơi”, do đó, cược vào “Super 6” (Siêu 6)” thắng.
Cược vào “Nhà cái” thắng một nửa.
6.15. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Bài cào (Baccarat) | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Người chơi | 98,70% |
2 | Nhà cái | 99,00% |
3 | Hòa | 84,25% |
Kết quả (Bài cào (Baccarat) NC) | ||
4 | Người chơi | 98,70% |
5 | Nhà cái | 98,64% |
6 | Hòa | 84,25% |
Đôi Bất Kỳ | ||
7 | Đôi Bất Kỳ | 68,46% |
Người chơi có Đôi | ||
8 | Người chơi có Đôi | 70,62% |
Nhà cái có Đôi | ||
9 | Nhà cái có Đôi | 70,51% |
Số lá bài | ||
10 | Tài | 93,04% |
11 | Xỉu | 94,93% |
Tài / Xỉu Điểm của Người chơi | ||
12 | Tài | 96,29% |
13 | Xỉu | 94,41% |
Tài / Xỉu Điểm của Nhà cái | ||
14 | Tài | 96,37% |
15 | Xỉu | 95,11% |
Super 6 | ||
16 | Super 6 | 69,27% |
7.1. Bài Ba Hình được chơi bằng một bộ bài gồm gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). HAI (2) người chơi (Người chơi và Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người có BA (3) Lá bài trong tay. Chữ số “đơn vị” của tổng số được sử dụng để so sánh bên nào có điểm cao hơn. Sau đây là bảng xếp hạng tham chiếu. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo.
7.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
7.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
7.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
7.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
7.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến 9, trong đó lá Át bằng 1. Lá 10 & lá bài hình được xem là 0.
Bảng xếp hạng: Từ hạng cao nhất đến hạng thấp nhất
Hạng | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
Ba Hình | Ba lá bài hình trong tay | K (♠) , Q (♥) , J (♠) |
2 Hình 9 (2P 9) | Hai lá bài hình với lá bài Chín (9) | K (♠) , Q (♥) , 9 (♠) |
1 Hình 9 (1P 9) | Một lá bài hình với Tổng Chín (9) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 9 (♠) |
0 Hình 9 (0P 9) | Tổng Chín (9) điểm | 9 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 8 (2P 8) | Hai lá bài hình với lá bài Tám (8) | K (♠) , Q (♥) , 8 (♠) |
1 Hình 8 (1P 8) | Một lá bài hình với Tổng Tám (8) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 8 (♠) |
0 Hình 8 (0P 8) | Tổng Tám (8) điểm | 8 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 7 (2P 7) | Hai lá bài hình với lá bài Bảy (7) | K (♠) , Q (♥) , 7 (♠) |
1 Hình 7 (1P 7) | Một lá bài hình với Tổng Bảy (7) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 7 (♠) |
0 Hình 7 (0P 7) | Tổng Bảy (7) điểm | 7 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 6 (2P 6) | Hai lá bài hình với lá bài Sáu (6) | K (♠) , Q (♥) , 6 (♠) |
1 Hình 6 (1P 6) | Một lá bài hình với Tổng Sáu (6) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 6 (♠) |
0 Hình 6 (0P 6) | Tổng Sáu (6) điểm | 6 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 5 (2P 5) | Hai lá bài hình với lá bài Năm (5) | K (♠) , Q (♥) , 5 (♠) |
1 Hình 5 (1P 5) | Một lá bài hình với Tổng Năm (5) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 5 (♠) |
0 Hình 5 (0P 5) | Tổng Năm (5) điểm | 5 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 4 (2P 4) | Hai lá bài hình với lá bài Bốn (4) | K (♠) , Q (♥) , 4 (♠) |
1 Hình 4 (1P 4) | Một lá bài hình với Tổng Bốn (4) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 4 (♠) |
0 Hình 4 (0P 4) | Tổng Bốn (4) điểm | 4 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 3 (2P 3) | Hai lá bài hình với lá bài Ba (3) | K (♠) , Q (♥) , 3 (♠) |
1 Hình 3 (1P 3) | Một lá bài hình với Tổng Ba (3) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 3 (♠) |
0 Hình 3 (0P 3) | Tổng Ba (3) điểm | 3 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 2 (2P 2) | Hai lá bài hình với lá bài Hai (2) | K (♠) , Q (♥) , 2 (♠) |
1 Hình 2 (1P 2) | Một lá bài hình với Tổng Hai (2) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 2 (♠) |
0 Hình 2 (0P 2) | Tổng Hai (2) điểm | 2 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 1 (2P 1) | Hai lá bài hình với lá bài Một (1) | K (♠) , Q (♥) , Át (♠) |
1 Hình 1 (1P 1) | Một lá bài hình với Tổng Một (1) điểm | K (♠) , 10 (♥) , Át (♠) |
0 Hình 1 (0P 1) | Tổng Một (1) điểm | Át (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
2 Hình 0 (2P 0) | Hai lá bài hình với lá bài Mười (0) | K (♠) , Q (♥) , 10 (♠) |
1 Hình 0 (1P 0) | Một lá bài hình với Tổng Không (0) điểm | K (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
0 Hình 0 (0P 0) | Tổng Không (0) điểm | 10 (♠) , 10 (♥) , 10 (♠) |
7.3. Có các loại cược sau:
7.4. Kết quả của Ba Hình sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
7.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
7.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
7.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
7.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
7.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
7.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
7.6. Người chơi / Nhà cái
7.6.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi”, “Hòa” hay “Nhà cái”.
7.6.1.1. Người chơi – thứ hạng của “Người chơi” lớn hơn thứ hạng của “Nhà cái”.
7.6.1.2. Nhà cái – thứ hạng của “Nhà cái” lớn hơn thứ hạng của “Người chơi”.
7.6.1.3. Hòa – thứ hạng của “Người chơi” và “Nhà cái” bằng nhau.
7.6.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Người chơi” và “Nhà cái” sẽ được hoàn lại.
7.6.3. Nếu “Người chơi” hoặc “Nhà cái” thắng ở SÁU (6) điểm, cược thắng một nửa.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = Ba Hình
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , Q (♠) = 2P 9 điểm
Thứ hạng của “Người chơi” cao hơn thứ hạng của “Nhà cái”, do đó, cược vào “Người chơi” thắng.
7.7. Người chơi có Đôi
7.7.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Người chơi có Đôi”.
7.7.1.1. Người chơi có Đôi – các lá bài của “Người chơi” có HAI (2) lá bài cùng giá trị.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = Ba Hình
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , J (♥) , Q (♠) = 2P 9 điểm
“Người chơi” có HAI (2) lá bài K, do đó, cược vào “Người chơi có Đôi” thắng.
7.8. Nhà cái có Đôi
7.8.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Nhà cái có Đôi”.
7.8.1.1. Nhà cái có Đôi – các lá bài của “Nhà cái” có HAI (2) lá bài cùng giá trị.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = Ba Hình
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , 9 (♥) , Q (♠) = 1P 8 điểm
“Nhà cái” có HAI (2) lá bài CHÍN (9) điểm, do đó, cược vào “Nhà cái có Đôi” thắng.
7.9. Người chơi có Sảnh +
7.9.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Người chơi có “Sảnh +”.
7.9.1.1. “Sảnh +” nghĩa là tay “Người chơi” đạt được bất kỳ thứ hạng nào trong Sảnh, Thùng, Sám, Thùng Sảnh hoặc Ba Hình.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = Ba Hình
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , 9 (♥) , Q (♠) = 1P 8 điểm
“Người chơi” có thứ hạng Ba Hình, do đó, cược vào “Sảnh +” thắng.
7.10. Nhà cái có Sảnh +
7.10.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là Nhà cái có “Sảnh +”.
7.10.1.1. “Sảnh +” nghĩa là tay “Nhà cái” đạt được bất kỳ thứ hạng nào trong Sảnh, Thùng, Sám, Thùng Sảnh hoặc Ba Hình.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = Ba Hình
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , 9 (♥) , 9 (♠) = 7 điểm
“Nhà cái” có Sám, do đó, cược vào “Sảnh +” thắng.
7.11. Tài / Xỉu Tổng
7.11.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Tài” hoặc “Xỉu”.
7.11.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
7.11.2.1. Tài – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” lớn hơn hoặc bằng 43.
7.11.2.2. Xỉu – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” nhỏ hơn hoặc bằng 42.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = 13 + 13 + 12 = 38
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , 9 (♥) , 9 (♠) = 9 + 9 + 9 = 27
Tổng số: 38 + 27 = 65
Tổng của “Người chơi” và “Nhà cái” là 65, do đó, cược vào “Tài” thắng.
7.12. Tổng Lẻ / Chẵn
7.12.1. Công ty sẽ đề ra tỷ lệ cho loại cược đặt vào kết quả của ván chơi là “Lẻ” hoặc “Chẵn”.
7.12.2. Giá trị lá bài tăng dần từ Át đến K, trong đó lá Át bằng 1 và lá K bằng 13.
7.12.2.1. Lẻ – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là một số lẻ.
7.12.2.2. Chẵn – tổng các lá bài của “Người chơi” và “Nhà cái” là một số chẵn.
Ví dụ:
Tay bài Người chơi: K (♠) , K (♥) , Q (♥) = 13 + 13 + 12 = 38
Tay bài Nhà cái: 9 (♦) , 9 (♥) , 9 (♠) = 9 + 9 + 9 = 27
Tổng số: 38 + 27 = 65
Tổng của “Người chơi” và “Nhà cái” là 65 và là số “Lẻ”, do đó, cược vào “Lẻ” thắng.
7.13. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Ba Hình | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Người chơi | 96,93% |
2 | Nhà cái | 96,95% |
3 | Hòa | 75,65% |
Người chơi có Đôi | ||
4 | Đôi | 85,80% |
Nhà cái có Đôi | ||
5 | Đôi | 85,97% |
Thứ hạng của Người chơi | ||
6 | Sảnh + | 85,84% |
Thứ hạng của Nhà cái | ||
7 | Sảnh + | 85,55% |
Tổng Tài/Xỉu | ||
8 | Tài | 96,48% |
9 | Xỉu | 97,16% |
Tổng Lẻ/Chẵn | ||
10 | Lẻ | 96,92% |
11 | Chẵn | 97,08% |
8.1. Bài Teen Patti được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). BỐN (4) người chơi (Ba Người chơi và Một Nhà cái) tham gia ván chơi, mỗi người được chia BA (3) Lá bài trong tay, sau đó, họ sẽ tạo thành tay bài poker tốt nhất có thể với 3 lá bài. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo ra.
8.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
8.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
8.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
8.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
8.2. Thứ hạng tay bài Teen Patti từ thấp nhất đến cao nhất được tính như sau:
8.2.1. Sám > Thùng Sảnh > Sảnh > Thùng > Một Đôi > Lá bài Cao
Lưu ý:
Khi những người chơi (Người chơi và Nhà cái) có cùng thứ hạng trong tay, lá bài có giá trị cao nhất sẽ được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Hoa trong các lá bài sẽ không được sử dụng để xác định tay bài chiến thắng. Nếu cả hai tay bài có các lá bài cùng giá trị, kết quả của trò chơi là hòa.
“Sảnh” và “Thùng Sảnh” được xếp hạng từ cao nhất đến thấp nhất như sau:
“Át Già Đầm” > “Át 2 3“ > “Già Đầm Bồi“ > “Đầm Bồi 10“ > “Bồi 10 9” > “10 9 8“ > “9 8 7“ > “8 7 6” > “7 6 5“ > “6 5 4“ > “5 4 3“ > “4 3 2“.
Ví dụ:
Người chơi: Át (♠) , Già (♥) , Đầm (♦)
Nhà cái: Già (♣) , Đầm (♥), Bồi(♣)
Cả “Người chơi” lẫn “Nhà cái” có cùng hạng “Sảnh”. Trong khi đó, lá bài cao nhất của “Người chơi” là Át và “Nhà cái” là Già. Lá Át có giá trị cao hơn khi so sánh, và do đó, “Người chơi” thắng.
8.3. Có các loại cược sau:
8.4. Kết quả của Teen Patti sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
8.5. Điều Khoản và Điều Kiện:
8.5.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
8.5.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
8.5.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
8.5.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
8.5.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
8.6. Người chơi Thắng / Thua
8.6.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là người chơi “Thắng” hoặc “Thua”.
8.6.1.1. Thắng – thứ hạng tay bài poker của “Người chơi” lớn hơn của “Nhà cái”.
8.6.1.2. Thua – thứ hạng tay bài poker của “Nhà cái” lớn hơn của “Người chơi”.
8.6.1.3. Hòa – thứ hạng tay bài poker của “Người chơi” và của “Nhà cái” bằng nhau.
8.6.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Thắng” và “Thua” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả bài Teen Patti là
Người chơi 1: Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Người chơi 2: 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Người chơi 3: 8 (♠) , 2 (♥) , 8 (♥)
Nhà cái: Già (♣) , Đầm (♥), Đầm(♣)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Người chơi 1: Một Đôi – Át
Người chơi 2: Sảnh – Bồi
Người chơi 3: Một Đôi – 8
Nhà cái: Một Đôi – Đầm
Thứ hạng tay bài của Người chơi 1 là “Một Đôi – Át” cao hơn thứ hạng tay bài của Nhà cái “Một Đôi – Đầm”, do đó, cược vào “Thắng” thắng.
Thứ hạng tay bài của Người chơi 2 là “Sảnh – Bồi” cao hơn thứ hạng tay bài của Nhà cái “Một Đôi – Đầm”, do đó, cược vào “Thắng” thắng.
Thứ hạng tay bài của Người chơi 3 là “Một Đôi – 8” thấp hơn thứ hạng tay bài của Nhà cái “Một Đôi – Đầm”, do đó, cược vào “Thua” thắng.
8.7. Người chơi có Đôi
8.7.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Người chơi” có thứ hạng “Đôi”.
8.7.1.1. “Đôi” nghĩa là thứ hạng lá bài trong tay đạt được bất kỳ Đôi nào từ Đôi HAI (2) đến Đôi Át.
Lưu ý: “Sám” không được tính là thứ hạng “Đôi”.
Ví dụ:
Kết quả bài Teen Patti là
Người chơi 1: Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Người chơi 2: 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Người chơi 3: 8 (♠) , 2 (♥) , 8 (♥)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Người chơi 1: Một Đôi – Át
Người chơi 2: Sảnh – Bồi
Người chơi 3: Một Đôi – 8
Người chơi 1 có thứ hạng “Một Đôi – Át”, do đó cược vào “Đôi” thắng.
Người chơi 2 có thứ hạng “Sảnh – Bồi”, do đó cược vào “Đôi” thua.
Người chơi 3 có thứ hạng “Một Đôi – 8”, do đó cược vào “Đôi” thắng.
8.8. Người chơi có Thùng +
8.8.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Người chơi” có “Thùng +”.
8.8.1.1. Thùng + – Thứ hạng lá bài trong tay đạt “Thùng” trở lên (Thùng, Sảnh, Thùng Sảnh và Sám).
Ví dụ:
Kết quả bài Teen Patti là
Người chơi 1: Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Người chơi 2: 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Người chơi 3: 8 (♠) , 2 (♥) , 8 (♥)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Người chơi 1: Một Đôi – Át
Người chơi 2: Sảnh – Bồi
Người chơi 3: Một Đôi – 8
Người chơi 1 có thứ hạng “Một Đôi – Át”, do đó cược vào “Thùng +” thua.
Người chơi 2 có thứ hạng “Sảnh – Bồi”, do đó cược vào “Thùng +” thắng.
Người chơi 3 có thứ hạng “Một Đôi – 8”, do đó cược vào “Thùng +” thua.
8.9. Đôi Người Chơi Bất Kỳ
8.9.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Đôi Người Bất Kỳ”.
8.9.1.1. Đôi Người Bất Kỳ – Bất kỳ Người chơi nào đạt thứ hạng “Đôi”.
Lưu ý: “Sám” không được tính là thứ hạng “Đôi”.
Ví dụ:
Kết quả bài Teen Patti là
Người chơi 1: Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Người chơi 2: 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Người chơi 3: 8 (♠) , 2 (♥) , 8 (♥)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Người chơi 1: Một Đôi – Át
Người chơi 2: Sảnh – Bồi
Người chơi 3: Một Đôi – 8
Thứ hạng tay bài của Người chơi 1 và Người chơi 3 là “Một Đôi”, do đó cược vào “Đôi Người Bất Kỳ” thắng.
8.10. Thùng + Người Chơi Bất Kỳ
8.10.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Thùng + Người Bất Kỳ”.
8.10.1.1. Thùng + Người Bất Kỳ – Bất kỳ Người chơi nào đạt được thứ hạng “Thùng” trở lên.
Ví dụ:
Kết quả bài Teen Patti là
Người chơi 1: Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Người chơi 2: 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Người chơi 3: 8 (♠) , 2 (♥) , 8 (♥)
Kết quả tay bài tốt nhất của:
Người chơi 1: Một Đôi – Át
Người chơi 2: Sảnh – Bồi
Người chơi 3: Một Đôi – 8
Thứ hạng tay bài của Người chơi 2 có “Sảnh”, do đó cược vào “Thùng + Người Bất Kỳ” thắng.
8.11. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Teen Patti | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Người chơi 1 Thắng/Thua | ||
1 | Thắng | 98,02% |
2 | Thua | 97,98% |
Người chơi 2 Thắng/Thua | ||
3 | Thắng | 97,90% |
4 | Thua | 98,11% |
Người chơi 3 Thắng/Thua | ||
5 | Thắng | 98,04% |
6 | Thua | 97,97% |
Người chơi 1 có Đôi | ||
7 | Đôi | 89,61% |
Người chơi 2 có Đôi | ||
8 | Đôi | 89,66% |
Người chơi 3 có Đôi | ||
9 | Đôi | 89,81% |
Người chơi 1 có Thùng + | ||
10 | Thùng + | 86,94% |
Người chơi 2 có Thùng + | ||
11 | Thùng + | 86,57% |
Người chơi 3 có Thùng + | ||
12 | Thùng + | 86,84% |
Đôi Người Chơi Bất Kỳ | ||
13 | Đôi | 96,24% |
Thùng + Người Chơi Bất Kỳ | ||
14 | Thùng + | 90,50% |
9.1. Bài Andar Bahar được chơi bằng một bộ bài gồm NĂM MƯƠI HAI (52) lá bài không có lá bài Joker / lá bài đại diện (wild card). Chọn MỘT (1) lá bài làm “Lá bài Ban đầu” và HAI (2) bên (Andar và Bahar) mỗi bên sẽ bắt đầu rút MỘT (1) LÁ bài trong ván chơi bắt đầu từ “Andar” và kế đến là “Bahar” cho đến khi một lá bài khớp với giá trị của “Lá bài Ban đầu”, bên rút trúng lá bài cùng giá trị sẽ thắng. Lá bài sẽ do hệ thống Tạo Số Ngẫu nhiên (RNG) tạo ra.
9.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
9.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
9.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
9.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
9.2. Có các loại cược sau:
9.3. Kết quả của Andar Bahar sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
9.4. Điều Khoản và Điều Kiện:
9.4.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
9.4.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
9.4.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
9.4.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
9.4.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
9.5. Andar / Bahar
9.5.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Andar” hay “Bahar”.
9.5.1.1. Andar – “Andar” rút lá bài có giá trị bằng “Lá bài Ban đầu” trước tiên.
9.5.1.2. Bahar – “Bahar” rút lá bài có giá trị bằng “Lá bài Ban đầu” trước tiên.
Ví dụ:
Lá bài Ban đầu – Bồi (♠)
Các lá bài Andar – Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Các lá bài Bahar – 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Kết quả của “Lá bài Ban đầu” là lá “Bồi” và lá “Bồi” tiếp theo được rút cho bên “Bahar”, do đó cược vào “Bahar” thắng.
9.6. Tổng số lá bài
9.6.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Phạm vi tổng số lá bài”.
9.6.1.1. 1 ~ 5 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi MỘT (1) đến NĂM (5) lá bài.
9.6.1.2. 6 ~ 10 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi SÁU (6) đến MƯỜI (10) lá bài.
9.6.1.3. 11 ~ 15 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi MƯỜI MỘT (11) đến MƯỜI LĂM (15) lá bài.
9.6.1.4. 16 ~ 25 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi MƯỜI SÁU (16) đến HAI MƯƠI LĂM (25) lá bài.
9.6.1.5. 26 ~ 30 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi HAI MƯƠI SÁU (26) đến BA MƯƠI (30) lá bài.
9.6.1.6. 31 ~ 35 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi BA MƯƠI MỐT (31) đến BA MƯƠI LĂM (35) lá bài.
9.6.1.7. 36 ~ 40 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi BA MƯƠI SÁU (36) đến BỐN MƯƠI (40) lá bài.
9.6.1.8. 41 ~ 49 – tổng số lá bài “Andar” và “Bahar” được rút nằm trong phạm vi BỐN MƯƠI MỐT (41) đến BỐN MƯƠI CHÍN (49) lá bài.
Ví dụ:
Lá bài Ban đầu – Bồi (♠)
Các lá bài Andar – Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Các lá bài Bahar – 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Kết quả các lá bài được rút bởi “Andar” là BA (3) lá bài và “Bahar” là BA (3) lá bài, tổng số lá bài được rút là SÁU (6), do đó cược vào phạm vi “6 ~ 10” thắng.
9.7. Lá bài Ban đầu Tài / Xỉu
9.7.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là lá bài ban đầu là “Tài” hay “Xỉu”.
9.7.1.1. Tài – giá trị của lá bài ban đầu được rút bằng 8 , 9 , 10 , Bồi, Đầm hoặc Già.
9.7.1.2. Xỉu – giá trị của lá bài ban đầu được rút bằng Át, 2 , 3 , 4 , 5 hoặc 6.
9.7.1.3. 7 – giá trị của lá bài ban đầu được rút bằng 7.
Ví dụ:
Lá bài Ban đầu – Bồi (♠)
Các lá bài Andar – Át (♠) , Át (♥) , Già (♥)
Các lá bài Bahar – 10 (♠) , 9 (♥) , Bồi (♥)
Kết quả giá trị của lá bài ban đầu là “Bồi”, do đó cược vào “Tài” thắng.
9.8. Hoa của Lá bài Ban đầu
9.8.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả hoa của lá bài ban đầu là “Bích”, “Cơ”, “Chuồn” hoặc “Rô”.
9.8.1.1. Bích – ký hiệu ♠
9.8.1.2. Cơ – ký hiệu ♥
9.8.1.3. Chuồn – ký hiệu ♣
9.8.1.4. Rô – ký hiệu ♦
Ví dụ:
Lá bài Ban đầu – Đầm (♦)
Kết quả của lá bài ban đầu là “Đầm” với lá bài ký hiệu “Rô (♦)”, do đó cược vào “Rô” thắng.
9.9. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Andar Bahar | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Kết quả | ||
1 | Andar | 97,93% |
2 | Bahar | 96,91% |
Số lá bài | ||
3 | 1~5 | 94,88% |
4 | 6~10 | 91,21% |
5 | 11~15 | 92,97% |
6 | 16~25 | 91,55% |
7 | 26~30 | 91,48% |
8 | 31~35 | 92,21% |
9 | 36~40 | 91,20% |
10 | 41~49 | 94,45% |
Lá bài Ban đầu Tài/Xỉu | ||
11 | Tài | 92,25% |
12 | Xỉu | 92,35% |
13 | 7 | 88,53% |
Hoa của Lá bài Ban đầu | ||
14 | Bích | 95,09% |
15 | Cơ | 94,96% |
16 | Chuồn | 95,10% |
17 | Rô | 94,86% |
10.1. Two-Eight Bar được chơi với 40 ô Mạt Chược (các ô “chấm” và ô “trắng”) được rút ra mà không lặp lại. BỐN (4) người chơi (Ba Người Chơi và Một Nhà Cái) tham gia ván chơi với mỗi người có trong tay HAI (2) ô Mạt Chược, rồi sau đó đối chiếu thứ bậc của mỗi Người Chơi với Nhà Cái. Các ô mạt chược được tạo bởi Hệ Thống Tạo Số Ngẫu Nhiên (Random Number Generator (RNG)).
10.1.1. Hệ thống trò chơi gồm 4 giai đoạn:
• “Bắt đầu cá cược” để bắt đầu chấp nhận cược.
• “Dừng cược” để ngừng chấp nhận cược.
• “Chờ đợi kết quả” để tạo kết quả RNG.
• “Công bố kết quả” để công bố kết quả trò chơi.
10.1.2. Đồng hồ đếm ngược của “Bắt đầu cá cược” và “Dừng cược” sẽ khởi chạy trong khoảng thời gian đã được xác định trước của mỗi trò chơi.
10.1.3. “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” sẽ trùng lắp với giai đoạn “Bắt đầu cá cược” của trò chơi kế tiếp.
10.1.4. Nút “Lần rút tiếp theo” cho phép bỏ qua giai đoạn “Chờ đợi kết quả” và “Công bố kết quả” đến trò chơi kế tiếp.
10.2. Các ô mạt chược trong ván chơi như sau:
Một (1) Chấm | Hai (2) Chấm | Ba (3) Chấm | Bốn (4) Chấm | Năm (5) Chấm |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
Sáu (6) Chấm | Bảy (7) Chấm | Tám (8) Chấm | Chín (9) Chấm | Trắng |
|
|
|
|
|
10.3. Thứ bậc tay bài Two-Eight Bar từ thấp nhất đến cao nhất được tính như sau:
Hạng | Ô |
---|---|
0 Điểm |
|
0 Điểm |
|
0 Điểm |
|
1 Điểm |
|
1 Điểm |
|
1 Điểm |
|
1 Điểm |
|
1,5 Điểm |
|
2 Điểm |
|
2 Điểm |
|
2 Điểm |
|
2,5 Điểm |
|
3 Điểm |
|
3 Điểm |
|
3 Điểm |
|
3 Điểm |
|
3,5 Điểm |
|
4 Điểm |
|
4 Điểm |
|
4 Điểm |
|
4,5 Điểm |
|
5 Điểm |
|
5 Điểm |
|
5 Điểm |
|
5 Điểm |
|
5,5 Điểm |
|
6 Điểm |
|
6 Điểm |
|
6 Điểm |
|
6,5 Điểm |
|
7 Điểm |
|
7 Điểm |
|
7 Điểm |
|
7 Điểm |
|
7,5 Điểm |
|
8 Điểm |
|
8 Điểm |
|
8 Điểm |
|
8,5 Điểm |
|
9 Điểm |
|
9 Điểm |
|
9 Điểm |
|
9 Điểm |
|
9,5 Điểm |
|
Two-Eight Bar |
|
1 Đôi 1 Chấm |
|
1 Đôi 2 Chấm |
|
1 Đôi 3 Chấm |
|
1 Đôi 4 Chấm |
|
1 Đôi 5 Chấm |
|
1 Đôi 6 Chấm |
|
1 Đôi 7 Chấm |
|
1 Đôi 8 Chấm |
|
1 Đôi 9 Chấm |
|
1 Đôi Trắng |
|
10.4. Có các loại cược sau:
10.5. Kết quả của Two-Eight Bar sẽ nhanh chóng được đăng trên trang web chính thức. Kết quả được công bố trên trang web chính thức sẽ là kết quả được áp dụng.
10.6. Điều Khoản và Điều Kiện:
10.6.1. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút trong trường hợp xảy ra bất kỳ lỗi kỹ thuật nào, bao gồm nhưng không hạn chế bởi các lỗi phần mềm, phần cứng hoặc kết nối.
10.6.2. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực đối với mọi lượt rút khi nghi ngờ rằng khách hàng đang tham gia lừa đảo, câu kết, rửa tiền hay các hoạt động bất hợp pháp khác.
10.6.3. Công ty có quyền hủy hoặc làm mất hiệu lực mọi lượt rút khi có lỗi (thuộc về con người hay yếu tố khác) hoặc sự cố hệ thống dẫn đến việc sử dụng sai tỷ lệ cược.
10.6.4. Các cược vào lượt rút đã được chấp nhận vẫn sẽ có hiệu lực ngay cả khi sau đó thành viên đăng xuất hoặc bị ngắt kết nối khỏi trang web vì bất kỳ lý do gì.
10.6.5. Trong trường hợp các nội dung không nhất quán, phiên bản tiếng Anh sẽ được áp dụng.
10.7. Người Chơi Thắng / Thua
10.7.1. Công ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là người chơi “Thắng” hoặc “Thua”.
10.7.1.1. Thắng – thứ bậc tay bài của “Người Chơi” lớn hơn của “Nhà Cái”.
10.7.1.2. Thua – thứ bậc tay bài của “Nhà Cái” lớn hơn của “Người Chơi”.
10.7.1.3. Hòa – thứ bậc tay bài của “Người Chơi” và của “Nhà Cái” bằng nhau.
10.7.2. Nếu kết quả là “Hòa” thì số tiền cược vào “Thắng” và “Thua” sẽ được hoàn lại.
Ví dụ:
Kết quả Two-Eight Bar như sau
Người Chơi 1: |
|
(5,5 Điểm) |
Người Chơi 2: |
|
(5 Điểm) |
Người Chơi 3: |
|
(3 Điểm) |
Nhà Cái: |
|
(2 Điểm) |
Thứ bậc tay bài của Người Chơi 1 là “5,5 Điểm” cao hơn thứ bậc tay bài của Nhà Cái “2 Điểm”, do đó, khoản cược vào “Thắng” được tính là thắng.
thứ bậc tay bài của Người chơi 2 là “5 Điểm” cao hơn thứ bậc tay bài của Nhà cái “2 Điểm” và do đó, khoản cược vào “Thắng” được tính là thắng.
thứ bậc tay bài của Người chơi 3 là “3 Điểm” cao hơn thứ bậc tay bài của Nhà cái “2 Điểm” và do đó, khoản cược vào “Thắng” được tính là thắng.
10.8. Người Chơi Có Đôi
10.8.1. Công Ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả “Người Chơi” của ván chơi là có thứ bậc “Đôi”.
10.8.1.1. “Đôi” nghĩa là thứ bậc lá bài trong tay bài đạt được bất kỳ Đôi nào từ “1 Đôi 1 Chấm” cho đến “1 Đôi Trắng”.
Ví dụ:
Kết quả Two-Eight Bar như sau
Người Chơi 1: |
|
(1 Đôi Trắng) |
Người Chơi 2: |
|
(5 Điểm) |
Người Chơi 3: |
|
(3 Điểm) |
Nhà Cái: |
|
(2 Điểm) |
Người chơi 1 có thứ bậc “1 Đôi Trắng” và do đó khoản cược vào “Đôi” được tính là thắng.
Người chơi 2 có thứ bậc “5 Điểm” và do đó khoản cược vào “Đôi” được tính là thua.
Người chơi 3 có thứ bậc “3 Điểm” và do đó khoản cược vào “Đôi” được tính là thua.
10.9. Người Chơi Có Two-Eight Bar
10.9.1. Công Ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả “Người chơi” của ván chơi là “Two-Eight Bar”.
10.9.1.1. Two-Eight Bar – thứ bậc bài trong tay đạt “Hai (2) Chấm và Tám (8) Chấm”.
Ví dụ:
Kết quả Two-Eight Bar như sau
Người Chơi 1: |
|
(5,5 Điểm) |
Người Chơi 2: |
|
(5 Điểm) |
Người Chơi 3: |
|
(Two-Eight Bar) |
Nhà Cái: |
|
(2 Điểm) |
Người chơi 1 có thứ bậc “5,5 Điểm” và do đó khoản cược vào “Two-Eight Bar” được tính là thua.
Người chơi 2 có thứ bậc “5 Điểm” và do đó khoản cược vào “Two-Eight Bar” được tính là thua.
Người chơi 3 có thứ bậc “Two-Eight Bar” và do đó khoản cược vào “Two-Eight Bar” được tính là thắng.
10.10. Đôi Người Chơi Bất Kỳ
10.10.1. Công Ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Đôi Người Bất Kỳ”.
10.10.1.1. Đôi Người Bất Kỳ – Bất kỳ Người Chơi nào đạt thứ bậc “Đôi”.
Ví dụ:
Kết quả Two-Eight Bar như sau
Người Chơi 1: |
|
(1 Đôi 6 Chấm) |
Người Chơi 2: |
|
(5 Điểm) |
Người Chơi 3: |
|
(3 Điểm) |
Nhà Cái: |
|
(2 Điểm) |
Thứ bậc tay bài của Người Chơi 1 là “1 Đôi 6 Chấm” và do đó khoản cược vào “Đôi Người Bất Kỳ” được tính là thắng.
10.11. Người Chơi Có Two-Eight Bar Bất Kỳ
10.11.1. Công Ty sẽ cung cấp tỷ lệ cược vào kết quả của ván chơi là “Người Có Two-Eight Bar Bất Kỳ”.
10.11.1.1. Người Có Two-Eight Bar Bất Kỳ – Bất kỳ Người Chơi nào đạt thứ bậc “Two-Eight Bar”.
Ví dụ:
Kết quả Two-Eight Bar như sau
Người Chơi 1: |
|
(1 Đôi 6 Chấm) |
Người Chơi 2: |
|
(5 Điểm) |
Người Chơi 3: |
|
(Two-Eight Bar) |
Nhà Cái: |
|
(2 Điểm) |
Người chơi 3 có thứ bậc “Two-Eight Bar” và do đó khoản cược vào “Người Có Two-Eight Bar Bất Kỳ” được tính là thắng.
10.12. Dựa trên dữ liệu Kết quả trực tiếp, tỷ lệ phần trăm Trả thưởng cho Người chơi (RTP) (%) như sau:
Two-Eight Bar | ||
---|---|---|
Số | Loại Cược | RTP % |
Người chơi 1 Thắng/Thua | ||
1 | Thắng | 98,01% |
2 | Thua | 98,04% |
Người chơi 2 Thắng/Thua | ||
3 | Thắng | 98,06% |
4 | Thua | 97,99% |
Người chơi 3 Thắng/Thua | ||
5 | Thắng | 98,02% |
6 | Thua | 98,02% |
Người chơi 1 có Đôi | ||
7 | Đôi | 84,58% |
Người chơi 2 có Đôi | ||
8 | Đôi | 84,61% |
Người chơi 3 có Đôi | ||
9 | Đôi | 84,53% |
Người Chơi 1 Two-Eight Bar | ||
10 | Two-Eight Bar | 82,37% |
Người Chơi 2 Two-Eight Bar | ||
11 | Two-Eight Bar | 81,74% |
Người Chơi 3 Two-Eight Bar | ||
12 | Two-Eight Bar | 82,69% |
Đôi Người Chơi Bất Kỳ | ||
13 | Đôi | 63,92% |
Người Chơi Có Two-Eight Bar Bất Kỳ | ||
14 | Two-Eight Bar | 60,90% |